Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
征收


[zhēngshōu]
trưng thu; thu。政府依法向个人或单位收取(公粮、税款等)。
征收商业税
thu thuế thương nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.