Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
征召


[zhēngzhào]
1. mộ binh; chiêu mộ。征(兵)。
征召入伍
chiêu mộ nhập ngũ
响应征召
hưởng ứng lời chiêu mộ.
2. ban chức tước; bổ nhiệm chức; điều động。授官职;调用。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.