![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (徵) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彳 - Sách |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHINH, TRƯNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đi xa; xuất chinh (thường chỉ quân đội)。走远路(多指军队)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 征途 |
| đường xa; hành trình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 二万五千里长征。 |
| cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chinh phạt; đánh dẹp; dẹp。征讨。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出征 |
| xuất chinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 南征北战 |
| đánh đông dẹp bắc; nam chinh bắc chiến. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trưng (chính phủ triệu tập nhân dân phục vụ)。政府召集人民服务。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 征兵 |
| trưng binh; gọi nhập ngũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 应征入伍 |
| đáp lời kêu gọi nhập ngũ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trưng thu; thu。征收。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 征税 |
| thu thuế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 征粮 |
| trưng thu lương thực. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. trưng cầu; yêu cầu。征求。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 征稿 |
| trưng cầu bản thảo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 征文 |
| yêu cầu bài viết. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. chứng minh; chứng nghiệm。证明;证验。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 文献足征 |
| sách vở đủ để chứng minh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 信而有征 |
| tin có bằng chứng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 有实物可征 |
| những hiện vật có thể chứng minh. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. hiện tượng; dấu hiệu; triệu chứng。表露出来的迹象;现象。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 征候 |
| dấu hiệu; triệu chứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 象征 |
| tượng trưng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 特征 |
| đặc trưng |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 征兵 ; 征尘 ; 征程 ; 征调 ; 征订 ; 征发 ; 征伐 ; 征帆 ; 征服 ; 征稿 ; 征购 ; 征候 ; 征婚 ; 征集 ; 征募 ; 征聘 ; 征求 ; 征实 ; 征收 ; 征讨 ; 征途 ; 征文 ; 征象 ; 征询 ; 征引 ; 征用 ; 征战 ; 征召 ; 征兆 |