Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
往返


[wǎngfǎn]
khứ hồi; lặp đi lặp lại; qua lại; đi đi lại lại; chạy đi chạy lại。 来回;反复。
往返奔走
chạy đi chạy lại
徒劳往返
uổng công chạy đi chạy lại
事物是往返曲折的
sự vật cứ lặp đi lặp lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.