Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
往往


[wǎngwǎng]
1. thường thường; thường hay。表示某种情况时常存在或经常发生。
他往往工作到深夜。
nó thường làm việc đến khuya
2. nơi nơi; khắp nơi。处处。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.