Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
往常


[wǎngcháng]
thường ngày; mọi khi; mọi ngày。过去的一般的日子。
今天因为有事,所以比往常回来得晚。
hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.