Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
往后


[wànghòu]
từ nay về sau; trong tương lai。从今以后。
往后的日子越过越好啦。
cuộc sống từ nay về sau càng tốt đẹp hơn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.