Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彼此彼此


[bǐcǐbǐcǐ]
1. cũng vậy; cũng thế。常用做客套话,表示大家一样。
2. như nhau (biểu thị mọi người đều như nhau)。含义是:大家一样。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.