Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彼此


[bǐcǐ]
1. đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia。那个和这个;双方。
不分彼此。
không phân biệt bên này với bên kia
彼此互助。
giúp đỡ lẫn nhau
2. cũng vậy; cũng thế (lời khách sáo, biểu thị ai cũng như nhau, thường dùng lặp lại lời đáp)。客套话,表示大家一样(常叠用做答话)。
'您辛苦啦''彼此彼此!'
"bác vất vả quá" "cũng như bác vậy thôi!"



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.