|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彼此
 | [bǐcǐ] |  | 代 | | |  | 1. đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia。那个和这个;双方。 | | |  | 不分彼此。 | | | không phân biệt bên này với bên kia | | |  | 彼此互助。 | | | giúp đỡ lẫn nhau | | |  | 2. cũng vậy; cũng thế (lời khách sáo, biểu thị ai cũng như nhau, thường dùng lặp lại lời đáp)。客套话,表示大家一样(常叠用做答话)。 | | |  | '您辛苦啦''彼此彼此!' | | | "bác vất vả quá" "cũng như bác vậy thôi!" |
|
|
|
|