|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彼此
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐcǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 代 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia。那个和这个;双方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不分彼此。 | | không phân biệt bên này với bên kia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 彼此互助。 | | giúp đỡ lẫn nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cũng vậy; cũng thế (lời khách sáo, biểu thị ai cũng như nhau, thường dùng lặp lại lời đáp)。客套话,表示大家一样(常叠用做答话)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | '您辛苦啦''彼此彼此!' | | "bác vất vả quá" "cũng như bác vậy thôi!" |
|
|
|
|