Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǐ]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 8
Hán Việt: BỈ
1. kia; ấy; đó; cái kia; cái đó; cái ấy (phản nghĩa với "này")。那;那个。(跟"此"相对)
彼时。
lúc ấy; lúc đó
此起彼伏。
nhấp nhô
由此及彼。
từ cái này đến cái kia
2. nó; đối phương; người。对方;他。
知己知彼。
biết người biết ta
Từ ghép:
彼岸 ; 彼岸性 ; 彼苍 ; 彼此 ; 彼此彼此 ; 彼等 ; 彼人 ; 彼时 ; 彼一时,此一时



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.