|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
役
![](img/dict/02C013DD.png) | [yì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彳 - Sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỊCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phục dịch; lao dịch (công việc nặng nhọc)。需要出劳力的事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳役 | | lao dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 徭役 | | sưu dịch; lao dịch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quân dịch; nghĩa vụ quân sự。兵役。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 服役 | | phục dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现役 | | đang thi hành nghĩa vụ quân sự. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 退役 | | giải ngũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 预备役 | | ngạch quân sự dự bị. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sai khiến。役使。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奴役 | | nô dịch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đầy tớ。旧时指供使唤的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仆役 | | đầy tớ; tôi tớ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chiến tranh; chiến dịch。战争;战役。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平型关之役 。 | | chiến dịch Bình Hình Quan. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 役畜 ; 役龄 ; 役使 |
|
|
|
|