Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彷徨


[pánghuáng]
do dự; lưỡng lự; băn khoăn (không biết đi hướng nào)。走來走去。猶疑不決,不知往哪個方向去。也作旁皇。
彷徨歧途。
do dự đứng trước ngã ba đường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.