|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彷
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彳 - Sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHƯỞNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dường như; hình như; giống như。(彷彿)同(仿佛)。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见páng | ![](img/dict/02C013DD.png) | [páng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彳(Sách) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | do dự; lưỡng lự; băn khoăn (không biết đi hướng nào)。彷徨。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 彷徨 |
|
|
|
|