Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fǎng]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 7
Hán Việt: PHƯỞNG
dường như; hình như; giống như。(彷彿)同(仿佛)。
Ghi chú: 另见páng
[páng]
Bộ: 彳(Sách)
Hán Việt: BÀNG
do dự; lưỡng lự; băn khoăn (không biết đi hướng nào)。彷徨。
Từ ghép:
彷徨



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.