|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彷
| [fǎng] | | Bộ: 彳 - Sách | | Số nét: 7 | | Hán Việt: PHƯỞNG | | | dường như; hình như; giống như。(彷彿)同(仿佛)。 | | | Ghi chú: 另见páng | | [páng] | | Bộ: 彳(Sách) | | Hán Việt: BÀNG | | | do dự; lưỡng lự; băn khoăn (không biết đi hướng nào)。彷徨。 | | Từ ghép: | | | 彷徨 |
|
|
|
|