Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
影射


[yǐngshè]
ánh xạ; ám chỉ; nói bóng gió nói xa nói gần。借甲指乙;暗指(某人某事)。
小说的主角影射作者的一个同学。
nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.