Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
影子


[yǐng·zi]
1. bóng; dáng; bóng dáng。物体挡住光线后,映在地面或其他物体上的形象。
树影子
bóng cây
2. bóng; hình (phản chiếu qua gương hoặc mặt nước)。镜中、水面等反映出来的物体的形象。
3. ấn tượng; hình ảnh mờ nhạt。模糊的形象。
那件事我连点儿影子也记不得了。
việc đó tôi chẳng có chút ấn tượng nào cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.