![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彡 - Sam |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ẢNH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bóng; bóng dáng; dáng。(影儿)影子1.。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 树影 |
| bóng cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴影 |
| bóng mát; bóng râm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ấn tượng; hình ảnh。(影儿)影子2.。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 倒影 |
| ảnh ngược |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bóng。(影儿)影子3.。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 人影儿。 |
| bóng người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tấm hình; ảnh chụp。照片。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 小影 |
| ảnh nhỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 合影 |
| ảnh chụp chung |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. hình vẽ tổ tiên thời xưa。旧时指祖先的画像。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. điện ảnh。指电影。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 影评 |
| bình luận điện ảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 影院 |
| rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu。指皮影戏。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 滦州影 |
| bì ảnh kịch Loan Châu; kịch đèn chiếu Loan Châu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. ẩn nấp; ẩn trốn。隐藏;遮蔽。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一只野兔影在草丛里。 |
| thỏ hoang đang nấp trong bụi cỏ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把棍子影在背后。 |
| giấu cây gậy sau lưng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. mô tả; phỏng theo。描摹。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 影宋本 |
| bản phỏng Tống |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 影壁 ; 影格儿 ; 影集 ; 影剧院 ; 影迷 ; 影片儿 ; 影片 ; 影评 ; 影射 ; 影视 ; 影戏 ; 影响 ; 影像 ; 影星 ; 影印 ; 影影绰绰 ; 影院 ; 影展 ; 影子 ; 影子内阁 |