|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彰
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彡 - Sam | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rõ ràng; rõ; rõ rệt。明显;显著。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 昭彰 | | rõ ràng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欲盖弥彰 | | muốn giấu càng lộ ra; giấu đầu hở đuôi; giấu đầu lòi đuôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 相得益彰 | | hợp nhau lại càng tăng thêm sức mạnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biểu dương; khen; khen ngợi; sáng tỏ。表彰;显扬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 彰善瘅恶 | | khen tốt ghét xấu; biểu dương điều tốt, căm ghét điều xấu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Chương。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 彰明较著 ; 彰善瘅恶 |
|
|
|
|