Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彪形大汉


[biāoxíngdàhàn]
người vạm vỡ; người oai phong như hùm。《通史》第九回:"二人都是彪形大汉,浓眉广颡,燕颌虎腮。"指躯干壮大的男子汉。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.