Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彪形大汉


[biāoxíngdàhàn]
người vạm vỡ; người oai phong như hùm。《通史》第九回:"二人都是彪形大汉,浓眉广颡,燕颌虎腮。"指躯干壮大的男子汉。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.