|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彪
| [biāo] | | Bộ: 彡 - Sam | | Số nét: 11 | | Hán Việt: BƯU | | 名 | | | 1. người vạm vỡ; lực lưỡng; cọp con; thân hình cao lớn, vạm vỡ; khoẻ mạnh。小老虎,比喻身体高大。 | | | 彪形大汉。 | | người cao lớn vạm vỡ | | | 2. họ Bưu。姓。 | | Từ ghép: | | | 彪炳 ; 彪悍 ; 彪形 ; 彪形大汉 ; 彪壮 |
|
|
|
|