Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[biāo]
Bộ: 彡 - Sam
Số nét: 11
Hán Việt: BƯU
1. người vạm vỡ; lực lưỡng; cọp con; thân hình cao lớn, vạm vỡ; khoẻ mạnh。小老虎,比喻身体高大。
彪形大汉。
người cao lớn vạm vỡ
2. họ Bưu。姓。
Từ ghép:
彪炳 ; 彪悍 ; 彪形 ; 彪形大汉 ; 彪壮



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.