|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彪
![](img/dict/02C013DD.png) | [biāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彡 - Sam | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BƯU | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người vạm vỡ; lực lưỡng; cọp con; thân hình cao lớn, vạm vỡ; khoẻ mạnh。小老虎,比喻身体高大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 彪形大汉。 | | người cao lớn vạm vỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Bưu。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 彪炳 ; 彪悍 ; 彪形 ; 彪形大汉 ; 彪壮 |
|
|
|
|