Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
彩礼


[cǎilǐ]
lễ hỏi; lễ vật đám hỏi; sính lễ (lễ vật nhà trai tặng nhà gái lúc đính hôn theo tục xưa)。旧俗订婚时男家送给女家的财物。聘礼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.