|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
形象
 | [xíngxiàng] | | |  | 1. hình ảnh。能引起人的思想或感情活动的具体形状或姿态。 | | |  | 图画教学是通过形象来发展儿童认识事物的能力。 | | | dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em. | | |  | 2. hình tượng (văn học, nghệ thuật)。文艺作品中创造出来的生动具体的、激发人们思想感情的生活图景,通常指文学作品中人物的神情面貌和性格特征。 |
|
|
|
|