|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
形态
 | [xíngtài] | | |  | 1. hình thái。事物的形状或表现。 | | |  | 意识形态。 | | | hình thái ý thức | | |  | 观念形态。 | | | hình thái quan niệm | | |  | 2. hình dạng; hình dáng (bên ngoài của sinh vật)。生物体外部的形状。 | | |  | 3. hình thái (hình thức biến đổi bên trong của từ)。词的内部变化形式,包括构词形式和词形变化的形式。 |
|
|
|
|