Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
形式


[xíngshì]
hình thức。事物的形状、结构等。
组织形式。
hình thức tổ chức
艺术形式。
hình thức nghệ thuật
形式逻辑。
lô-gích hình thức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.