Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
形容


[xíngróng]
1. hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)。形体和容貌。
形容憔悴。
hình dạng tiều tuỵ
2. hình dung; miêu tả。对事物的形象或性质加以描述。
他高兴的心情是无法形容的。
nỗi vui mừng của anh ấy không thể nào tả được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.