|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
形容
 | [xíngróng] | | |  | 1. hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)。形体和容貌。 | | |  | 形容憔悴。 | | | hình dạng tiều tuỵ | | |  | 2. hình dung; miêu tả。对事物的形象或性质加以描述。 | | |  | 他高兴的心情是无法形容的。 | | | nỗi vui mừng của anh ấy không thể nào tả được. |
|
|
|
|