|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
形势
![](img/dict/02C013DD.png) | [xíngshì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. địa thế (dưới góc độ quân sự)。地势(多指从军事角度看)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 形势险要。 | | địa thế hiểm yếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tình hình。事物发展的状况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国际形势。 | | tình hình quốc tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 客观形势。 | | tình hình khách quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 形势大好。 | | tình hình rất tốt |
|
|
|
|