Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
形体


[xíngtǐ]
1. hình thể; hình dáng; hình thái。身体(就外观说)。
生物学家们塑造了形体完整的中国猿人模型。
những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
2. hình dạng và cấu tạo。形状和结构。
文字的形体。
hình dạng và cấu tạo của chữ viết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.