|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
形体
![](img/dict/02C013DD.png) | [xíngtǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hình thể; hình dáng; hình thái。身体(就外观说)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生物学家们塑造了形体完整的中国猿人模型。 | | những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hình dạng và cấu tạo。形状和结构。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 文字的形体。 | | hình dạng và cấu tạo của chữ viết |
|
|
|
|