| [xíng] |
| Bộ: 彡 - Sam |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: HÌNH |
| | 1. hình dáng; hình dạng。形状。 |
| | 圆形。 |
| hình tròn |
| | 方形。 |
| hình vuông |
| | 图形。 |
| hình vẽ |
| | 地形。 |
| địa hình |
| | 2. hình thể; thực thể。形体;实体。 |
| | 有形。 |
| hữu hình |
| | 无形。 |
| vô hình |
| | 形影不离。 |
| như hình với bóng; không rời nhau |
| | 3. biểu hiện; hiện ra。显露;表现。 |
| | 喜形于色。 |
| vui mừng hiện trên nét mặt |
| | 形诸笔墨。 |
| thể hiện bằng bút mực |
| | 4. đối chiếu; so sánh。对照。 |
| | 相形见绌。 |
| so sánh thấy rõ sự thua kém |
| | 相形之下。 |
| đem ra so sánh |
| Từ ghép: |
| | 形变 ; 形成 ; 形成层 ; 形单影只 ; 形而上学 ; 形格势禁 ; 形骸 ; 形迹 ; 形旁 ; 形容 ; 形容词 ; 形声 ; 形胜 ; 形式 ; 形式逻辑 ; 形式主义 ; 形势 ; 形似 ; 形态 ; 形态学 ; 形体 ; 形相 ; 形象 ; 形形色色 ; 形影不离 ; 形影相吊 ; 形制 ; 形状 |