Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
录制


[lùzhì]
thu; ghi (băng từ)。用录音机或录像机把声音或形象记录下来, 加工制成某种作品。
录制唱片。
thu băng ca nhạc.
录制电视剧。
thu ghi kịch truyền hình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.