Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
录像带


[lùxiàngdài]
1. băng ghi hình; băng ra-đi-ô cát-sét。录像用的磁带。
2. băng hình。利用机器纪录下影像和声音并可以重新放出的磁带。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.