|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
录像
 | [lùxiàng] | | |  | 1. phương pháp ghi hình。用光学、电磁等方法把图像和伴音信号记录下来。 | | |  | 录像机。 | | | máy ghi hình. | | |  | 录像设备。 | | | thiết bị ghi hình. | | |  | 当时的场面都录了像。 | | | hiện trường lúc ấy đều được ghi hình lại. | | |  | 2. thu hình lại。用录像机、摄像机记录下来的图像。 | | |  | 放录像。 | | | phát hình đã thu. | | |  | 看录像。 | | | xem hình đã thu |
|
|
|
|