Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当面


[dāngmiàn]
trước mặt; phía trước; ở trước mặt。(当面儿)在面前;面对面(做某件事)。
当面对质
đối chất nhau
当面说清楚
nói rõ ngay trước mặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.