|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当道
![](img/dict/02C013DD.png) | [dāngdào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giữa đường。(当道儿)路中间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别在当道站着。 | | đừng đứng giữa đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nắm quyền; cầm quyền; lộng quyền (mang nghĩa xấu)。掌握政权(含贬义)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奸佞当道 | | kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nắm quyền; cầm quyền (chỉ quan lớn nắm quyền)。旧时指掌握政权的大官。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 取悦于当道 | | lấy lòng người nắm quyền |
|
|
|
|