|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当道
| [dāngdào] | | | 1. giữa đường。(当道儿)路中间。 | | | 别在当道站着。 | | đừng đứng giữa đường | | | 2. nắm quyền; cầm quyền; lộng quyền (mang nghĩa xấu)。掌握政权(含贬义)。 | | | 奸佞当道 | | kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền. | | | 3. nắm quyền; cầm quyền (chỉ quan lớn nắm quyền)。旧时指掌握政权的大官。 | | | 取悦于当道 | | lấy lòng người nắm quyền |
|
|
|
|