Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当选


[dāngxuǎn]
trúng cử。选举时被选上。
他再次当选为工会主席。
ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.