Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当真


[dàngzhēn]
1. tưởng thật; tưởng là thật; cho là thật。信以为真。
这是跟你闹着玩儿的, 你别当真。
chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
2. quả nhiên; quả thật; thật; đúng。确定;果然。
此话当真?
đúng như vậy không?
那天他答应给我画幅画儿,没过几天,当真送来了一幅。
hôm trước anh ấy đồng ý vẽ cho tôi bức tranh, mấy hôm sau quả nhiên mang đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.