|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当真
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàngzhēn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tưởng thật; tưởng là thật; cho là thật。信以为真。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这是跟你闹着玩儿的, 你别当真。 | | chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quả nhiên; quả thật; thật; đúng。确定;果然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 此话当真? | | đúng như vậy không? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那天他答应给我画幅画儿,没过几天,当真送来了一幅。 | | hôm trước anh ấy đồng ý vẽ cho tôi bức tranh, mấy hôm sau quả nhiên mang đến. |
|
|
|
|