Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当班


[dāngbān]
trực ban; trong giờ làm việc。在规定的时间内担任工作或参加劳动;值班。
轮流当班
thay nhau trực ban
当班工人正在紧张地劳动。
trong giờ làm việc, công nhân đang gấp rút làm việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.