|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当然
 | [dāngrán] | | |  | 1. nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên。应当这样。 | | |  | 理所当然 | | | lẽ tất nhiên; lẽ đương nhiên; lẽ dĩ nhiên. | | |  | 2. đương nhiên; dĩ nhiên。合于事理或情理,没有疑问。 | | |  | 群众有困难当然应该帮助解决。 | | | khi quần chúng có khó khăn đương nhiên phải giúp đỡ. |
|
|
|
|