Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当然


[dāngrán]
1. nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên。应当这样。
理所当然
lẽ tất nhiên; lẽ đương nhiên; lẽ dĩ nhiên.
2. đương nhiên; dĩ nhiên。合于事理或情理,没有疑问。
群众有困难当然应该帮助解决。
khi quần chúng có khó khăn đương nhiên phải giúp đỡ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.