Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当权


[dāngquán]
đương quyền; đang cầm quyền; đang nắm quyền。掌握权力。
当权者
người đang nắm quyền
这件事谁当权就由谁做主。
việc này ai cầm quyền thì do người đó làm chủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.