Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当是


[dàngshì]
cho là; nghĩ là。以为;认为。
我当是你错了,原来错的是我。
tôi đã cho là anh nhầm, hoá ra, người sai là tôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.