Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当心


[dāngxīn]
1. cẩn thận; lưu tâm; chú ý; coi chừng。小心;留神。
慢点儿走,当心地上滑。
đi chậm thôi, coi chừng đường trơn.
跟这种人打交道,你可千万当心。
giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy.
2. giữa ngực; chính giữa。胸部的正中,泛指正中间。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.