|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当心
| [dāngxīn] | | | 1. cẩn thận; lưu tâm; chú ý; coi chừng。小心;留神。 | | | 慢点儿走,当心地上滑。 | | đi chậm thôi, coi chừng đường trơn. | | | 跟这种人打交道,你可千万当心。 | | giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy. | | | 2. giữa ngực; chính giữa。胸部的正中,泛指正中间。 |
|
|
|
|