|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当年
 | [dāngnián] | | |  | 1. năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó。指过去某一时间。 | | |  | 当年旧事 | | | sự việc trước đây | | |  | 当年我离开家的时候,这里还没有火车。 | | | khi tôi rời nhà lúc đó, ở đây chưa có xe lửa. | | |  | 2. đương niên; tráng niên; thời sung sức; lúc sung sức; thời khoẻ mạnh。指身强力壮的时期。 | | |  | 他正当年,干活一点儿也不觉得累。 | | | anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt. |  | [dàngnián] | | |  | năm đó; năm ấy; cùng năm。就在本年;同一年。 | | |  | 这个工厂当年兴建,当年投产。 | | | nhà máy này năm đó khởi công xây dựng và đưa vào sản xuất cùng năm. |
|
|
|
|