Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当局


[dāngjú]
đương cục; lãnh đạo; cầm đầu。指政府、党派、学校中的领导者。
政府当局
lãnh đạo chính phủ.
学校当局
ban lãnh đạo trường học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.