Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当家的


[dāngjiā·de]
1. chủ nhà; gia chủ; người lo liệu việc nhà。主持家务的人;家主。
2. sư trụ trì。主持寺院的和尚。
3. chồng; ông xã; ông nhà。丈夫。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.