|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当家
 | [dāngjiā] | | |  | quản lý việc nhà; lo liệu việc nhà; quản gia。主持家务。 | | |  | 不当家不知柴米贵。 | | | không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ. | | |  | 她是个会当家的好主妇,家里的事情处理得井井有条。 | | | cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy. | | |  | 人民当家作主。 | | | nhân dân làm chủ. |
|
|
|
|