Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当家


[dāngjiā]
quản lý việc nhà; lo liệu việc nhà; quản gia。主持家务。
不当家不知柴米贵。
không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
她是个会当家的好主妇,家里的事情处理得井井有条。
cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
人民当家作主。
nhân dân làm chủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.