Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当头


[dāngtóu]
1. vào đầu; phủ đầu; lên đầu。正对着头;迎头。
当头一棒
giáng một gậy vào đầu
2. rơi xuống; ập xuống; phủ xuống (sự việc)。(事情)到了眼前;临头。
那时国难当头,全国人民同仇敌忾,奋起抗战。
lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
3. đứng đầu; hàng đầu; đi đầu; bậc nhất。放在首位。
不能遇事钱当头
không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
[dàng·tou]
đồ thế chấp; vật thế chấp。向当铺借钱时所用的抵押品。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.