Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当天


[dàngtiān]
cùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày。就在本天;同一天。
路不远,早晨动身,当天就能赶回来。
đường gần, sáng đi sớm có thể trở về trong ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.