Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当场


[dāngchǎng]
tại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trận。就在那个地方和那个时候。
当场出丑
lòi mặt xấu ngay tại chỗ; mất mặt ngay tại chỗ.
当场捕获
bị bắt tại trận
他当场就把这种新的技术表演了一次。
anh ấy biểu diễn kỹ thuật mới ngay tại chỗ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.