Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当场


[dāngchǎng]
tại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trận。就在那个地方和那个时候。
当场出丑
lòi mặt xấu ngay tại chỗ; mất mặt ngay tại chỗ.
当场捕获
bị bắt tại trận
他当场就把这种新的技术表演了一次。
anh ấy biểu diễn kỹ thuật mới ngay tại chỗ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.