Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当地


[dāngdì]
bản địa; bản xứ; nơi đó。人、物所在的或事情发生的那个地方;本地。
当地百姓
nhân dân nơi đó; dân chúng địa phương.
当地风俗
phong tục nơi đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.