Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当前


[dāngqián]
1. trước mặt; phía trước; ở trước mặt; đối mặt。在面前。
大敌当前
đối mặt với quân thù
国难当前
đối mặt với khó khăn trong nước
2. trước mắt。目前;现阶段。
当前的任务
nhiệm vụ trước mắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.