Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当众


[dāngzhòng]
trước mọi người; trước đám đông; giữa đám đông; trước công chúng。当着大家。
当众表态
bày tỏ thái độ trước đám đông.
当众宣布结果。
công bố kết quả trước công chúng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.