Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当代


[dāngdài]
đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay。当前这个时代。
当代文学
văn học đương đại
当代英雄
anh hùng thời nay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.